Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Kiểm tra số lẻ nguyên tố | 42 |
C | Phân tích tổng nguyên tố | 34 |
D | Nguyên tố xác suất | 3 |
E | Sắp xếp phân số | 20 |
F | Sắp xếp phân số phiên bản khó | 6 |
G | Số tam giác | 2 |
H | Số nghiệm nguyên dương | 11 |
I | Mã vạch 1 | 1 |
J | Mã vạch 2 | 0 |
K | Mã vạch 3 | 0 |
L | Đường tròn phủ điểm | 1 |
M | Liệt kê 1 | 3 |
N | Liệt kê 2 | 1 |
O | Nguyên tố xác suất | 3 |
P | Đồng dư | 34 |
Q | Liệt kê dãy tam phân | 4 |