ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
439837 | 24/01/2024 17:26:52 | wipad0310 | TOHOP - Tổ hợp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2704 KB |
404555 | 10/12/2023 20:43:13 | wipad0310 | SUMK - Tổng bằng K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
404212 | 10/12/2023 16:00:09 | wipad0310 | GHEPSO1701 - Ghép chữ số | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12280 KB |
404157 | 10/12/2023 15:27:33 | wipad0310 | NHIPHAN2 - Liệt kê dãy nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2684 KB |
404138 | 10/12/2023 15:20:55 | wipad0310 | NHIPHAN3 - Liệt kê dãy nhị phân 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
404084 | 10/12/2023 14:46:04 | wipad0310 | HOANVI2 - Sinh hoán vị ngược | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 1940 KB |
403998 | 10/12/2023 14:07:54 | wipad0310 | SL1 - Số lượng 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1904 KB |
403967 | 10/12/2023 13:48:16 | wipad0310 | NHIPHAN2A - Liệt kê dãy nhị phân 2A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
403943 | 10/12/2023 13:27:48 | wipad0310 | HOANVI1 - Sinh hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 1940 KB |
403936 | 10/12/2023 13:23:46 | wipad0310 | LIETKE1 - Liệt kê 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
403933 | 10/12/2023 13:20:45 | wipad0310 | NHIPHAN1 - Liệt kê dãy nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
403684 | 09/12/2023 22:57:05 | wipad0310 | HV - Liệt kê hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
403671 | 09/12/2023 22:37:33 | wipad0310 | TAMPHAN - Liệt kê dãy tam phân | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1944 KB |
403669 | 09/12/2023 22:36:53 | wipad0310 | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 1944 KB |