ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
576391 | 15/09/2024 20:42:42 | tacl_na | SO6 - Số học 6 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
543037 | 23/07/2024 20:12:54 | tacl_na | ARR3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
525841 | 04/06/2024 22:27:36 | tacl_na | TOHOP - Tổ hợp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
525839 | 04/06/2024 22:16:12 | tacl_na | SL2 - Số lượng 2 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 1892 KB |
525776 | 04/06/2024 16:26:38 | tacl_na | GHEPSO1701 - Ghép chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
525762 | 04/06/2024 15:55:40 | tacl_na | SUMK - Tổng bằng K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
525751 | 04/06/2024 15:29:59 | tacl_na | NHIPHAN2A - Liệt kê dãy nhị phân 2A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
525749 | 04/06/2024 15:20:42 | tacl_na | HOANVI2 - Sinh hoán vị ngược | GNU C++11 | Accepted | 1234 ms | 1924 KB |
525706 | 04/06/2024 10:36:14 | tacl_na | HOANVI1 - Sinh hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 1234 ms | 1924 KB |
525705 | 04/06/2024 10:35:11 | tacl_na | SL1 - Số lượng 1 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1880 KB |
525700 | 04/06/2024 10:12:58 | tacl_na | LIETKE1 - Liệt kê 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1912 KB |
525697 | 04/06/2024 10:09:56 | tacl_na | NHIPHAN1 - Liệt kê dãy nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1924 KB |
525694 | 04/06/2024 10:04:55 | tacl_na | HV - Liệt kê hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1924 KB |
525685 | 04/06/2024 09:50:04 | tacl_na | TAMPHAN - Liệt kê dãy tam phân | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
525680 | 04/06/2024 09:48:01 | tacl_na | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 1656 ms | 1924 KB |