Các bài giải được của minhduc10i
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
509967 28/04/2024 23:11:26 minhduc10i ABC - ABC GNU C++11 Accepted 15 ms 1020 KB
509959 28/04/2024 22:50:06 minhduc10i S5 - Xâu 5 GNU C++11 Accepted 0 ms 1008 KB
509958 28/04/2024 22:48:29 minhduc10i AR3 - Mảng 3 GNU C++11 Accepted 0 ms 824 KB
509957 28/04/2024 22:46:49 minhduc10i CAL3 - Tính toán 3 GNU C++11 Accepted 15 ms 1008 KB
509955 28/04/2024 22:45:43 minhduc10i S3 - Xâu 3 GNU C++11 Accepted 0 ms 1780 KB
509951 28/04/2024 22:43:15 minhduc10i AR2 - Mảng 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1016 KB
509950 28/04/2024 22:42:21 minhduc10i TONG - Tổng A + B GNU C++11 Accepted 0 ms 1008 KB
509948 28/04/2024 22:41:31 minhduc10i AR1 - Mảng 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1008 KB
509946 28/04/2024 22:40:42 minhduc10i LOOP1 - Vòng lặp while 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1008 KB
509942 28/04/2024 22:39:52 minhduc10i S2 - Xâu 2 GNU C++11 Accepted 0 ms 1008 KB
509940 28/04/2024 22:38:14 minhduc10i CAL2 - Tính toán 2 GNU C++11 Accepted 0 ms 1020 KB
509939 28/04/2024 22:37:00 minhduc10i ARR2 - Tổng lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1008 KB
509937 28/04/2024 22:36:08 minhduc10i ARR1 - Giá trị nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 0 ms 1008 KB
509935 28/04/2024 22:34:59 minhduc10i S1 - Xâu 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1008 KB
509933 28/04/2024 22:34:20 minhduc10i CAL1 - Tính toán 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1008 KB
339068 01/12/2022 09:29:08 minhduc10i COUNTS - Xâu tương đương GNU C++11 Accepted 31 ms 2596 KB
339064 01/12/2022 09:01:49 minhduc10i COUNTS - Xâu tương đương GNU C++11 Accepted 78 ms 2704 KB
328515 26/08/2022 22:50:29 minhduc10i SE1 - Trượt chỉ số GNU C++11 Accepted 78 ms 2552 KB
328514 26/08/2022 22:48:41 minhduc10i SE1 - Trượt chỉ số GNU C++11 Accepted 78 ms 2572 KB
322536 09/08/2022 11:24:22 minhduc10i SO9 - Số học 9 GNU C++11 Accepted 15 ms 1976 KB
278723 30/11/2021 21:31:59 minhduc10i STRING2 - Xâu đối xứng GNU C++11 Accepted 296 ms 5088 KB
Back to Top