ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
539232 | 16/07/2024 21:51:20 | maithedung | TONGUOC - HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 1 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539219 | 16/07/2024 21:03:44 | maithedung | FUNCTION 2 - Tính hàm 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539215 | 16/07/2024 20:58:50 | maithedung | TSNT1 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539212 | 16/07/2024 20:55:13 | maithedung | DP_A4 - DP level A4 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2596 KB |
539204 | 16/07/2024 20:41:43 | maithedung | DEMSO - Đếm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
539193 | 16/07/2024 20:33:41 | maithedung | SO10 - Số học 10 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
539180 | 16/07/2024 20:12:02 | maithedung | SO8 - Số học 8 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539174 | 16/07/2024 20:07:09 | maithedung | SO7 - Số học 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539173 | 16/07/2024 20:04:27 | maithedung | SO6 - Số học 6 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539163 | 16/07/2024 19:50:19 | maithedung | SO4 - Số học 4 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539154 | 16/07/2024 19:42:56 | maithedung | SO5 - Số học 5 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
539149 | 16/07/2024 19:40:52 | maithedung | SO3 - Số học 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
539148 | 16/07/2024 19:39:18 | maithedung | SO2 - Số học 2 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
539144 | 16/07/2024 19:37:06 | maithedung | SO1 - Số học 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
528431 | 13/06/2024 11:18:48 | maithedung | PQUEUE2 - Hàng đợi ưu tiên 2 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
528427 | 13/06/2024 11:03:34 | maithedung | QUEUE2 - Hàng đợi 2 | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 3788 KB |
528426 | 13/06/2024 10:57:20 | maithedung | PQUEUE1 - Hàng đợi ưu tiên 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
528412 | 13/06/2024 10:43:39 | maithedung | QUEUE1 - Hàng đợi 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
526573 | 07/06/2024 00:30:51 | maithedung | NHIPHAN2 - Liệt kê dãy nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
526569 | 07/06/2024 00:03:23 | maithedung | LIETKE3 - Liệt kê 3 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 6232 KB |
526568 | 06/06/2024 23:38:10 | maithedung | LIETKE2 - Liệt kê 2 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1904 KB |
526557 | 06/06/2024 22:37:18 | maithedung | LIETKE1 - Liệt kê 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
526538 | 06/06/2024 21:48:54 | maithedung | QUEENS - Quân hậu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
526509 | 06/06/2024 21:28:45 | maithedung | QUEEN - Quân hậu hòa bình | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
526281 | 06/06/2024 09:03:22 | maithedung | SL1 - Số lượng 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
526264 | 06/06/2024 08:33:28 | maithedung | NHIPHAN2A - Liệt kê dãy nhị phân 2A | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1916 KB |
526262 | 06/06/2024 08:30:17 | maithedung | NHIPHAN1 - Liệt kê dãy nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
526229 | 06/06/2024 00:55:32 | maithedung | 2201B - JUMP - Nhảy | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
526222 | 06/06/2024 00:08:05 | maithedung | 2104A - POWER - Luỹ thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
526212 | 05/06/2024 23:15:59 | maithedung | ABSMAX - ABS max | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2564 KB |
525980 | 05/06/2024 17:38:06 | maithedung | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 1671 ms | 1920 KB |
525975 | 05/06/2024 17:33:54 | maithedung | FACT - Số hoán vị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
525973 | 05/06/2024 17:29:40 | maithedung | CAL1 - Tính toán 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
525969 | 05/06/2024 17:27:39 | maithedung | UocNT - Ước Nguyên Tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
523044 | 27/05/2024 21:38:06 | maithedung | CHINUOC - Số có 9 ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
523024 | 27/05/2024 20:57:04 | maithedung | CNTDIVISOR - Đếm số chia hết | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
523022 | 27/05/2024 20:42:34 | maithedung | BDFAC - BIỂU DIỄN NGUYÊN TỐ CỦA GIAI THỪA | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2600 KB |
416098 | 02/01/2024 23:16:48 | maithedung | TH10VACXIN - Vắc xin | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
415953 | 02/01/2024 21:00:20 | maithedung | COUNT0 - ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
415916 | 02/01/2024 20:26:29 | maithedung | DP_A2 - DP level A | GNU C++ | Accepted | 1125 ms | 5352 KB |
415902 | 02/01/2024 20:17:19 | maithedung | DP_A1 - DP level A1 | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 6520 KB |