ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
496897 | 10/04/2024 15:27:27 | khoango99 | XANHDEP - HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 2 - Xanh đẹp | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
496848 | 10/04/2024 15:05:40 | khoango99 | 2201B - JUMP - Nhảy | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
496797 | 10/04/2024 14:32:59 | khoango99 | VSTEPS - Bậc thang | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
475936 | 09/03/2024 16:16:26 | khoango99 | LEM3 - LEM3 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
475921 | 09/03/2024 15:16:07 | khoango99 | LIETKE2 - Liệt kê 2 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4552 KB |
475906 | 09/03/2024 14:52:14 | khoango99 | DP_A1 - DP level A1 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 10428 KB |
475893 | 09/03/2024 13:54:27 | khoango99 | COINCMB - Chia xu | GNU C++11 | Accepted | 984 ms | 9724 KB |
470891 | 03/03/2024 14:30:09 | khoango99 | LIQ - Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
470890 | 03/03/2024 14:29:44 | khoango99 | LIQ - Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
465610 | 25/02/2024 15:00:29 | khoango99 | FAS - Chú ếch và hòn đá | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2592 KB |
437929 | 22/01/2024 13:40:27 | khoango99 | BCOUNT - Chiến binh | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3544 KB |
437928 | 22/01/2024 13:39:34 | khoango99 | BCOUNT - Chiến binh | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 3520 KB |
436101 | 20/01/2024 14:30:20 | khoango99 | REWARD - Quà tặng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2668 KB |
436097 | 20/01/2024 14:28:26 | khoango99 | REWARD - Quà tặng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4088 KB |
436089 | 20/01/2024 14:26:41 | khoango99 | REWARD - Quà tặng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
436050 | 20/01/2024 13:51:08 | khoango99 | GHEPSO1701 - Ghép chữ số | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 12256 KB |
427370 | 13/01/2024 15:46:37 | khoango99 | ADN - ADN | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2556 KB |
427353 | 13/01/2024 15:33:04 | khoango99 | SL2 - Số lượng 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
427343 | 13/01/2024 15:15:02 | khoango99 | SL1 - Số lượng 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
417299 | 06/01/2024 15:55:54 | khoango99 | FIBDQ - Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
417283 | 06/01/2024 15:40:44 | khoango99 | CANDY - Kẹo | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
417281 | 06/01/2024 15:39:53 | khoango99 | CANDY - Kẹo | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 3684 KB |
417253 | 06/01/2024 15:15:46 | khoango99 | BAG - Cái túi (phiên bản dễ) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2976 KB |
414363 | 30/12/2023 13:47:38 | khoango99 | TAMPHAN - Liệt kê dãy tam phân | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2600 KB |
414360 | 30/12/2023 13:31:24 | khoango99 | GOLDS - GOLDS | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1124 KB |
414359 | 30/12/2023 13:18:30 | khoango99 | QUEENS - Quân hậu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
414358 | 30/12/2023 13:06:51 | khoango99 | SUMK - Tổng bằng K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
414354 | 30/12/2023 12:45:03 | khoango99 | TOHOP - Tổ hợp | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
414111 | 29/12/2023 16:46:33 | khoango99 | NHIPHAN2A - Liệt kê dãy nhị phân 2A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
414109 | 29/12/2023 16:36:13 | khoango99 | NHIPHAN1 - Liệt kê dãy nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
413741 | 28/12/2023 13:45:58 | khoango99 | LIETKE1 - Liệt kê 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2600 KB |
413737 | 28/12/2023 13:33:19 | khoango99 | FACT - Số hoán vị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |