ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
516744 | 12/05/2024 16:03:40 | Zhyy201 | HH9 - Hình học 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
352968 | 26/04/2023 16:31:22 | Zhyy201 | ARR2 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
352967 | 26/04/2023 16:28:36 | Zhyy201 | CAL1 - Tính toán 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
352966 | 26/04/2023 16:27:26 | Zhyy201 | 2111D - CPATH - Đếm số đường đi | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3536 KB |
352965 | 26/04/2023 16:26:49 | Zhyy201 | ARR1 - Giá trị nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
352964 | 26/04/2023 16:24:36 | Zhyy201 | S1 - Xâu 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
352962 | 26/04/2023 16:23:23 | Zhyy201 | FIBDQ - Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
352954 | 26/04/2023 16:06:20 | Zhyy201 | 2112E - DAYSO1 - Dãy số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
352936 | 26/04/2023 15:45:20 | Zhyy201 | FIBDQ - Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
352933 | 26/04/2023 15:31:28 | Zhyy201 | FIBDQ - Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
352928 | 26/04/2023 15:25:30 | Zhyy201 | FIBDQ - Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
352915 | 26/04/2023 15:12:16 | Zhyy201 | FIBDQ - Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
352854 | 26/04/2023 14:02:03 | Zhyy201 | SEG - Tổng min | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2668 KB |
352841 | 26/04/2023 13:52:15 | Zhyy201 | CHAT1 - Chặt nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 9324 KB |