ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
530779 | 20/06/2024 11:04:23 | TranHuuAn | ODD - Sắp Xếp | Java 8 | Accepted | 531 ms | 61112 KB |
530771 | 20/06/2024 10:51:39 | TranHuuAn | CNTDIVISOR - Đếm số chia hết | Java 8 | Accepted | 156 ms | 18640 KB |
530769 | 20/06/2024 10:42:11 | TranHuuAn | COUNT0 - ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N! | Java 8 | Accepted | 156 ms | 18748 KB |
530404 | 19/06/2024 16:26:18 | TranHuuAn | SO4 - Số học 4 | Java 8 | Accepted | 250 ms | 18764 KB |
530401 | 19/06/2024 16:24:40 | TranHuuAn | SO3 - Số học 3 | Java 8 | Accepted | 171 ms | 18748 KB |
530400 | 19/06/2024 16:22:43 | TranHuuAn | SO2 - Số học 2 | Java 8 | Accepted | 171 ms | 18764 KB |
530394 | 19/06/2024 16:13:01 | TranHuuAn | SO1 - Số học 1 | Java 8 | Accepted | 250 ms | 18728 KB |
530342 | 19/06/2024 14:36:31 | TranHuuAn | LOOP11 - Tính tổng | Java 8 | Accepted | 203 ms | 18584 KB |
530330 | 19/06/2024 14:18:35 | TranHuuAn | ARR1 - Giá trị nhỏ nhất | Java 8 | Accepted | 140 ms | 18768 KB |
530327 | 19/06/2024 14:11:06 | TranHuuAn | MOD2 - Phép mod 2 | Java 8 | Accepted | 156 ms | 18608 KB |
530315 | 19/06/2024 13:58:35 | TranHuuAn | ARR13 - Sắp xếp từ lớn đến bé | Java 8 | Accepted | 125 ms | 18656 KB |
530274 | 19/06/2024 11:19:14 | TranHuuAn | NT01 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | Java 8 | Accepted | 156 ms | 18496 KB |