ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
513893 | 04/05/2024 22:07:34 | THT | LIQ - Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
513890 | 04/05/2024 22:04:51 | THT | MOVE - Đường đi trên lưới | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3548 KB |
513889 | 04/05/2024 21:53:04 | THT | BAG - Cái túi (phiên bản dễ) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2876 KB |
513836 | 04/05/2024 18:43:48 | THT | SEQ1 - Dãy số 1 | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 5404 KB |
504254 | 20/04/2024 14:12:15 | THT | QBSTR - Xâu con chung | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 43964 KB |
504225 | 20/04/2024 13:33:20 | THT | LCS - Xâu con chung | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2336 KB |
471954 | 04/03/2024 19:26:25 | THT | SL2 - Số lượng 2 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1132 KB |
471853 | 04/03/2024 16:36:37 | THT | TOHOPCHAP - Tổ hợp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
471851 | 04/03/2024 16:34:47 | THT | GHEPSO - Ghép số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 6392 KB |
471850 | 04/03/2024 16:34:31 | THT | GHEPSO1701 - Ghép chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 6392 KB |
471824 | 04/03/2024 16:10:33 | THT | CHHOPCHAP - Chỉnh hợp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
471801 | 04/03/2024 15:52:02 | THT | ADN - ADN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
471478 | 03/03/2024 21:40:47 | THT | QUEENS - Quân hậu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
471300 | 03/03/2024 19:25:55 | THT | SL4 - Số lượng 4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
468482 | 28/02/2024 20:20:19 | THT | BARCODE1 - Mã vạch 1 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 1964 KB |
468398 | 28/02/2024 19:11:13 | THT | LEM3 - LEM3 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
467745 | 27/02/2024 21:24:24 | THT | BARCODE83 - BARCODE83 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1936 KB |
467708 | 27/02/2024 20:48:12 | THT | LIETKE2 - Liệt kê 2 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2628 KB |
467659 | 27/02/2024 20:16:37 | THT | NHIPHAN2 - Liệt kê dãy nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2792 KB |
467651 | 27/02/2024 20:13:47 | THT | NHIPHAN3 - Liệt kê dãy nhị phân 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
467639 | 27/02/2024 20:07:41 | THT | HOANVI1 - Sinh hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 1296 ms | 1944 KB |
467600 | 27/02/2024 19:43:12 | THT | SL1 - Số lượng 1 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
467594 | 27/02/2024 19:35:27 | THT | HV - Liệt kê hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
467593 | 27/02/2024 19:33:42 | THT | TAMPHAN - Liệt kê dãy tam phân | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1928 KB |
467588 | 27/02/2024 19:29:54 | THT | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 1928 KB |
466943 | 26/02/2024 20:22:48 | THT | LIETKE3 - Liệt kê 3 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5176 KB |
466895 | 26/02/2024 20:02:19 | THT | NHIPHAN2A - Liệt kê dãy nhị phân 2A | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
466836 | 26/02/2024 19:35:00 | THT | GOLDS - GOLDS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
466828 | 26/02/2024 19:23:42 | THT | CHINHHOP - Chỉnh hợp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2184 KB |
466826 | 26/02/2024 19:21:33 | THT | TOHOP - Tổ hợp | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2884 KB |
466682 | 26/02/2024 16:52:29 | THT | SUMK - Tổng bằng K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
466676 | 26/02/2024 16:35:36 | THT | HOANVI2 - Sinh hoán vị ngược | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 1936 KB |
463169 | 22/02/2024 15:58:36 | THT | LIETKE1 - Liệt kê 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1932 KB |
463168 | 22/02/2024 15:55:47 | THT | NHIPHAN1 - Liệt kê dãy nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
463167 | 22/02/2024 15:50:01 | THT | FACT - Số hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
435449 | 19/01/2024 17:03:09 | THT | TSNT1 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
434297 | 18/01/2024 19:05:36 | THT | AMUB1 - A mũ b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
434294 | 18/01/2024 19:00:37 | THT | NT01 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |