ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
606897 | 29/10/2024 15:22:33 | Ngu1234 | TPALIN - Biến đổi thành chuỗi đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 3900 KB |
606893 | 29/10/2024 15:20:40 | Ngu1234 | STACK3 - Ngăn xếp 3 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 5348 KB |
606890 | 29/10/2024 15:19:34 | Ngu1234 | HV - Liệt kê hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2628 KB |
606887 | 29/10/2024 15:18:17 | Ngu1234 | COSO - Biểu diễn trong hệ cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
606885 | 29/10/2024 15:17:15 | Ngu1234 | HH5 - Hình học 5 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
606882 | 29/10/2024 15:16:43 | Ngu1234 | HH4 - Hình học 4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
606879 | 29/10/2024 15:14:47 | Ngu1234 | STRING2 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 7644 KB |
606877 | 29/10/2024 15:12:34 | Ngu1234 | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 1250 ms | 2624 KB |
606875 | 29/10/2024 15:11:56 | Ngu1234 | NHIPHAN1 - Liệt kê dãy nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
606874 | 29/10/2024 15:11:17 | Ngu1234 | NHIPHAN2A - Liệt kê dãy nhị phân 2A | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 2688 KB |
606773 | 29/10/2024 14:18:36 | Ngu1234 | 2201D - QMIN - Min queries | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 4592 KB |
603000 | 25/10/2024 15:47:32 | Ngu1234 | ELEC - Tin học trẻ thành Vinh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |