ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
373792 | 15/09/2023 17:29:05 | LườngThanh | WEED - Lại là ABS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2816 KB |
373791 | 15/09/2023 17:19:09 | LườngThanh | ABSMAX - ABS max | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3296 KB |
373789 | 15/09/2023 17:08:22 | LườngThanh | AR7 - Mảng 7 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2976 KB |
341989 | 06/01/2023 11:42:24 | LườngThanh | SO4 - Số học 4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
341988 | 06/01/2023 11:41:32 | LườngThanh | SO3 - Số học 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
341987 | 06/01/2023 11:38:55 | LườngThanh | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1112 KB |
341986 | 06/01/2023 11:37:26 | LườngThanh | SO1 - Số học 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
341417 | 23/12/2022 07:16:26 | LườngThanh | CHAT6 - Tổng cặp số | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 12156 KB |
341380 | 22/12/2022 09:47:13 | LườngThanh | CHAT3 - Chặt nhị phân 3 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3388 KB |
341377 | 22/12/2022 09:42:28 | LườngThanh | CHAT2 - Chặt nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3372 KB |
341374 | 22/12/2022 09:37:22 | LườngThanh | CHAT1 - Chặt nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11680 KB |
341373 | 21/12/2022 23:09:19 | LườngThanh | CHINUOC - Số có 9 ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
341371 | 21/12/2022 22:36:34 | LườngThanh | CNTDIVISOR - Đếm số chia hết | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
341368 | 21/12/2022 22:07:20 | LườngThanh | BDFAC - BIỂU DIỄN NGUYÊN TỐ CỦA GIAI THỪA | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 2640 KB |
341315 | 20/12/2022 21:28:41 | LườngThanh | COUNT0 - ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
333822 | 08/10/2022 09:40:13 | LườngThanh | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 1750 ms | 1912 KB |
333331 | 02/10/2022 00:45:41 | LườngThanh | CA5 - Tính 5 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
333324 | 01/10/2022 23:35:17 | LườngThanh | CA7 - Tính 7 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 944 KB |
333323 | 01/10/2022 23:33:03 | LườngThanh | CA8 - Tính 8 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 836 KB |
333321 | 01/10/2022 23:27:53 | LườngThanh | HOANVI2 - Sinh hoán vị ngược | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 2576 KB |
333318 | 01/10/2022 23:25:47 | LườngThanh | CA9 - Tính 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
333267 | 01/10/2022 01:59:10 | LườngThanh | GRAPH1 - Làm quen đồ thị cây | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 10232 KB |
333265 | 01/10/2022 01:17:19 | LườngThanh | GRAPH2 - Những chú khỉ | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4488 KB |
333260 | 01/10/2022 00:47:49 | LườngThanh | BDFS - Đếm số thành phần liên thông | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 9148 KB |
333241 | 30/09/2022 17:40:44 | LườngThanh | AF11 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 996 KB |
333240 | 30/09/2022 17:40:21 | LườngThanh | AF1 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 988 KB |
333239 | 30/09/2022 17:35:02 | LườngThanh | AF2 - Tổng các chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2472 KB |
333237 | 30/09/2022 17:15:11 | LườngThanh | AF3 - Ước chung lớn nhất của cặp số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 5412 KB |
333236 | 30/09/2022 17:13:45 | LườngThanh | AF4 - Bội chung nhỏ nhất của cặp số | Python 3 | Accepted | 62 ms | 4612 KB |
324940 | 13/08/2022 23:09:26 | LườngThanh | SEQ4 - Dãy số 4 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 8872 KB |
321577 | 04/08/2022 22:47:37 | LườngThanh | AF5 - Số lượng ước chia hết 7 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2588 KB |
321574 | 04/08/2022 22:41:13 | LườngThanh | EZCAL - Sum and product | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
321573 | 04/08/2022 22:40:01 | LườngThanh | ITOA - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
321572 | 04/08/2022 22:35:30 | LườngThanh | ITOA - Chuyển số thành xâu | Java 8 | Accepted | 187 ms | 16952 KB |
321525 | 04/08/2022 16:17:09 | LườngThanh | ARR11 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
321469 | 04/08/2022 09:55:28 | LườngThanh | ARR12 - Biến đổi mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
321466 | 04/08/2022 09:51:31 | LườngThanh | ARR13 - Sắp xếp từ lớn đến bé | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
321464 | 04/08/2022 09:49:38 | LườngThanh | CA4 - Tính 4 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
321457 | 04/08/2022 09:41:25 | LườngThanh | CA10 - Tính 10 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
321456 | 04/08/2022 09:40:05 | LườngThanh | CAL7 - Tính 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
321455 | 04/08/2022 09:39:07 | LườngThanh | CAL8 - Tính 8 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
321449 | 04/08/2022 09:36:53 | LườngThanh | CAL9 - Tính 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 956 KB |
320654 | 03/08/2022 22:45:27 | LườngThanh | AF6 - Bội chung của tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
320608 | 03/08/2022 15:55:35 | LườngThanh | MOD1 - Phép mod 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
320607 | 03/08/2022 15:53:45 | LườngThanh | MOD2 - Phép mod 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 840 KB |
320605 | 03/08/2022 15:51:07 | LườngThanh | PRIME1 - Đếm số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 41580 KB |
320600 | 03/08/2022 15:47:29 | LườngThanh | NT01 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |