ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
347249 | 16/03/2023 23:05:25 | ATGX | HV - Liệt kê hoán vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1864 KB |
347172 | 16/03/2023 11:40:04 | ATGX | FAS - Chú ếch và hòn đá | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2512 KB |
347131 | 16/03/2023 00:04:33 | ATGX | PALINEZ - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2536 KB |
347130 | 15/03/2023 23:53:45 | ATGX | TRIPATH - Đường đi trên tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
346914 | 14/03/2023 01:06:39 | ATGX | BAG - Cái túi (phiên bản dễ) | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2844 KB |
346913 | 14/03/2023 00:51:51 | ATGX | TONGB - TỔNG B | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3040 KB |
346912 | 14/03/2023 00:45:57 | ATGX | BCOUNT - Chiến binh | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 3440 KB |
346909 | 14/03/2023 00:28:03 | ATGX | TONGA - TỔNG A | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 3044 KB |
346908 | 14/03/2023 00:26:11 | ATGX | DP_A4 - DP level A4 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2728 KB |
346903 | 14/03/2023 00:05:43 | ATGX | LCS - Xâu con chung | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2556 KB |