UocNT
|
Ước Nguyên Tố
|
|
46
|
VLSHEEP
|
SHEEP
|
|
0
|
VLMIX
|
MIX
|
|
2
|
VLTRIP
|
TRIP
|
|
3
|
VLSELECT
|
SELECT
|
|
2
|
VLMEANK
|
MEANK
|
|
2
|
VLCATALAN
|
CATALAN2
|
|
0
|
VLHV2
|
HV2
|
|
2
|
VLSHHV
|
SHHV
|
|
2
|
VLAS
|
ASSET
|
|
2
|
BUILDTEAM
|
Lập đội
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
33
|
COINCMB
|
Chia xu
|
Dãy số, Quy hoạch động
|
60
|
RECCUT
|
Cắt hình chữ nhật
|
Hình học, Quy hoạch động
|
45
|
CNTDIVISOR
|
Đếm số chia hết
|
Mức cơ bản, Toán
|
326
|
NEWGAME
|
Trò chơi mới
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
26
|
BDFS
|
Đếm số thành phần liên thông
|
DFS và BFS
|
108
|
EVA
|
Sơ tán
|
DFS và BFS
|
78
|
BBFS
|
BFS cơ bản
|
DFS và BFS
|
99
|
DAYTG
|
Dãy tăng giảm
|
Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
38
|
BEAUTY
|
Số đẹp
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
132
|
HOIVAN
|
Số hồi văn
|
Duyệt, Mức độ khó
|
26
|
CHIADAYY
|
Chia dãy
|
Duyệt
|
32
|
VCOLDWAT
|
VCOLDWAT - Nước lạnh
|
DFS và BFS
|
40
|
MESSAGE
|
MESSAGE - Truyền tin
|
DFS và BFS
|
49
|
VMUNCH
|
VMUNCH - Gặm cỏ
|
DFS và BFS
|
69
|
LQDDIV
|
Chia nhóm
|
Duyệt
|
21
|
SL4
|
Số lượng 4
|
Đệ quy, Duyệt, Quay lui
|
94
|
SL1
|
Số lượng 1
|
Đệ quy, Duyệt, Quay lui
|
270
|
SL2
|
Số lượng 2
|
Đệ quy, Duyệt, Quay lui
|
185
|
SL3
|
Số lượng 3
|
Duyệt
|
29
|
THIDAU
|
Thi đấu
|
Quy hoạch động
|
67
|
DAY_SO
|
Dãy số
|
Quy hoạch động
|
106
|
VSTEPS
|
Bậc thang
|
Quy hoạch động
|
105
|
DONUOC
|
Độ nước
|
Quy hoạch động
|
126
|
TBCM
|
TBCM
|
Quay lui
|
30
|
BANGSO
|
BANGSO
|
Quay lui
|
14
|
LINEPOINT
|
LINEPOINT
|
Quay lui
|
23
|
VECTOR
|
VECTOR
|
Quay lui
|
33
|
BRACKET
|
BRACKET
|
Đệ quy, Quay lui
|
26
|
FINDNUM
|
FINDNUM
|
Đệ quy, Quay lui
|
47
|
RCVC01
|
RECOVERC01
|
Đệ quy, Quay lui
|
40
|
LEM3
|
LEM3
|
Duyệt, Quay lui
|
65
|
MAXEZ
|
MAXEZ
|
Duyệt
|
49
|
MOVEE
|
MOVE
|
Duyệt
|
75
|
TONGC
|
TỔNG C
|
Quy hoạch động
|
294
|
TONGB
|
TỔNG B
|
Quy hoạch động
|
155
|
TONGA
|
TỔNG A
|
Quy hoạch động
|
194
|
GOLDS
|
GOLDS
|
Quay lui
|
146
|
ADN
|
ADN
|
Quay lui
|
68
|
CC
|
CIRCLE
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái
|
38
|
DN
|
DAYNGOAC
|
|
33
|
CL
|
Chênh lệch
|
|
37
|
MATH
|
MATH
|
|
3
|
MSEP
|
MSEP
|
Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
12
|
CRESET
|
CRESET
|
Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
14
|
N4N
|
N4N
|
Chia để trị, Mức cơ bản, Toán
|
105
|
N2AI
|
N2AI
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
305
|
DEMN
|
Đếm N
|
Mức độ dễ, Toán
|
63
|